Bài viết phân tích chi tiết cuốn sách khám phá các dự án tiêu biểu của Arne Jacobsen, cho thấy sự linh hoạt trong thiết kế từ kiến trúc, nội thất đến đồ dùng. Nội dung khẳng định giá trị sáng tạo và ảnh hưởng mãnh liệt của các thiết kế này đối với thời đại hiện nay.

Điểm nổi bật:

  • Cuốn sách giới thiệu 10 dự án tiêu biểu của Arne Jacobsen.
  • Tác giả làm rõ vai trò đa dạng từ đồ dùng đến kiến trúc.
  • Thiết kế của ông phản ánh tính hiện đại vượt thời gian.

Cuốn sách The Designs of Arne Jacobsen khám phá cách mà nhà thiết kế người Đan Mạch hiện đại hóa sự giao thoa giữa thiết kế và kiến trúc. Tác giả của cuốn sách đã tổng hợp 10 dự án nổi bật, từ dệt may cho đến hội trường thành phố ngoại ô.

Mặc dù Jacobsen là một trong những nhà thiết kế nổi tiếng nhất của thời đại ông, các tác giả Thomas Dickson và Henrik Lund-Larsen cho rằng ông chủ yếu được nhìn nhận như một kiến trúc sư. Họ hy vọng cuốn sách của mình sẽ giúp mở rộng nhận thức về sự đa dạng trong công việc của ông, từ những chi tiết nhỏ như dụng cụ ăn uống cho đến các dự án kiến trúc quy mô lớn.

"Phần lớn các cuốn sách về Arne Jacobsen tập trung vào vai trò kiến trúc sư của ông," các tác giả nói với Dezeen.

"Có lẽ bởi vì những cuốn sách đó thường được viết bởi người Đan Mạch, nên ở Đan Mạch ông chủ yếu được xem là người thiết kế tòa nhà và bên lề là đồ nội thất, đèn và các sản phẩm khác," họ cho biết.

Søllerød town hall, 1941

"Jacobsen luôn tự mình đảm nhận việc thiết kế mọi chi tiết liên quan đến dự án xây dựng. Điều này thể hiện rõ tại hội trường thành phố ở Søllerød, cách Copenhagen 10 dặm về phía bắc. Cuộc thi do ông và người bạn Flemming Lassen giành chiến thắng vào năm 1939 và tòa nhà được hoàn thành vào năm 1942. Mỗi chi tiết bên trong, từ ghế ngồi, đèn cho đến tay nắm cửa, đồng hồ và kiểu chữ trên biển hiệu đều do họ tự thiết kế. Tòa nhà đã được bảo tồn và vẫn tồn tại với những thay đổi nhỏ về nội thất."

Lemons in Net for Textil Lassen, 1948

"Jacobsen đã thiết kế gần 150 mẫu dệt may, với sự hỗ trợ lớn từ vợ ông, Jonna. Mọi việc bắt đầu khi Jacobsen, người Do Thái, phải chạy trốn sang Thụy Điển vào tháng 10 năm 1943. Tại đây, ông kiếm sống nhờ tài năng vẽ tranh màu nước và nền tảng thiết kế của Jonna. Các họa tiết thường mang màu sắc lãng mạn – hoa, cây và cảnh đời – thể hiện khát vọng hòa bình và một tương lai tươi sáng. Một ví dụ điển hình là mẫu "Lemons in Net" năm 1948, đầy màu sắc và niềm vui. Sau này, vào những năm 1960, thiết kế của họ trở nên trừu tượng và hình học."

The Ant, 1952

"Kinh nghiệm sản xuất dệt may tại Thụy Điển đã cho Jacobsen thấy lợi ích của sản xuất công nghiệp, khi có thể đạt được chất lượng gần như sản phẩm thủ công. Vào đầu những năm 1950, ông bắt đầu thiết kế một loạt ghế nhẹ với mẫu 'The Ant' nổi tiếng vào năm 1952, sau đó là mẫu 7-chair, Grand Prix và nhiều biến thể khác. Công thức rất đơn giản: một vỏ bọc ba chiều vừa là chỗ ngồi vừa là tựa lưng, được gắn trên bộ chân bằng ống thép cong theo phong cách tối giản. Quá trình phát triển không hề dễ dàng; ông cùng trợ lý trẻ Verner Panton và Fritz Hansen mất một năm để làm chủ công nghệ mới này. Nhưng rồi, thành công cũng ùa về."

Furniture for Munkegaard School, 1955

"Giữa những năm 1950, khi ngành xây dựng ở Đan Mạch phục hồi mạnh mẽ, nhiều trường học được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu của thế hệ bùng nổ dân số. Trường Munkegaards, do Jacobsen thiết kế và hoàn thành vào năm 1957, nay đã trở thành một công trình bảo tồn với mỗi lớp học có khu vườn riêng. Các phòng học có ánh sáng tự nhiên từ cửa sổ bên trái, mang lại ánh sáng đồng đều cho toàn bộ không gian. Jacobsen còn thiết kế nội thất với các kích cỡ khác nhau, đèn trần và hệ thống loa cho trường."

Munkegaard School, 1955

"Niềm đam mê với làm vườn của Jacobsen được thể hiện qua khu vườn nhỏ riêng tư của ông, được quy hoạch tỉ mỉ. Ông đã lưu lại danh sách các loại cây lạ của mình trên một tấm bản đồ, tạo cảm hứng cho một mẫu dệt may sau này. Trong công việc, ông áp dụng kiến thức về làm vườn để thiết kế những khu vườn nhỏ bên sân học, tạo ra không gian riêng tư cho học sinh trong giờ giải lao, kèm theo các bản sao tác phẩm điêu khắc cổ điển và phù điêu."

The AJ door handle, 1956

"Nhiều công trình sau này của Jacobsen, với kiến trúc góc cạnh, được xây từ thép và kính, được bổ sung những chi tiết thiết kế hữu cơ dành cho tương tác con người như ghế, đồ dùng ăn uống và tay nắm cửa. Tay nắm cửa AJ lần đầu được sử dụng tại Khách sạn Hoàng gia từ năm 1960 và ngày nay có thể được lắp đặt ngay tại nhà."

Rødovre town hall, 1956

"Trong suốt sự nghiệp, Jacobsen luôn theo dõi các xu hướng kiến trúc qua các chuyến đi và tạp chí, đôi khi bị cáo buộc sao chép. Một ví dụ điển hình là hội trường của Rødovre, ngoại ô Copenhagen, hoàn thành vào năm 1956. Ngoại thất của tòa nhà rất giống với General Motors Technical Center tại Warren, Michigan, được thiết kế bởi Eero Saarinen vào năm 1950."

The AJ cutlery, 1957

"Jacobsen luôn tìm cách tối giản hóa thiết kế và nhấn mạnh tỷ lệ cân đối, thể hiện qua những sản phẩm nhỏ như bộ dao nĩa AJ. Mỗi đường cong và chi tiết đều được chăm chút tỉ mỉ nhằm mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ, có thể còn vượt trội hơn cả khả năng cảm nhận qua tay. Ông đã thiết kế ba dòng sản phẩm đồ dùng ăn uống vào cuối những năm 1950, trong đó có một dòng đặc biệt dành cho Khách sạn Hoàng gia mở cửa năm 1960. Tuy nhiên, chỉ có dòng AJ tồn tại cho đến ngày nay."

The Swan and the Egg, 1958

"Niềm đam mê công nghệ mới và sản xuất công nghiệp của Jacobsen được thể hiện rõ qua việc Fritz Hansen mua bản quyền sử dụng bằng sáng chế cho kỹ thuật làm cứng styropor, đủ cứng để sử dụng cho nội thất. Với phát minh này, ông đã phát triển loạt ghế bọc cho Khách sạn Hoàng gia tại Copenhagen. Hiện nay, những mẫu ghế nổi tiếng nhất là The Egg và The Swan, cùng với The Drop và The Pot. The Swan ban đầu được thiết kế cho công nghệ ép, như một phiên bản thấp và rộng của ghế The Ant. Nhiều mẫu ghế trong thập niên này có nét đặc trưng từ đường viền thiết kế."

The Kubeflex modular house, 1969-70

"Những năm cuối sự nghiệp, Jacobsen làm việc cật lực với các dự án nhà ở di động và sản xuất công nghiệp. Dự án Kubeflex, gần hoàn thiện khi ông qua đời năm 1971, bao gồm các mô-đun hình vuông có thể được vận chuyển từ nhà máy đến công trường bằng xe tải tiêu chuẩn. Các mô-đun này có thể liên kết và lắp ráp thành nhiều hình dạng với cửa sổ, cửa ra vào, tấm ốp và các thành phần khác, bao gồm cả một bộ phận phòng tắm đặc biệt. Chỉ một cụm nhà được xây dựng và sử dụng làm nhà nghỉ cho gia đình Jacobsen, sau đó được cải tạo và chuyển đến bảo tàng Trapholt ở Kolding, miền Nam Jutland, nơi hiện nay được trưng bày thường trực."

Cuốn sách The Designs of Arne Jacobsen: Interiors, Furniture, Lighting and Textiles, 1925-1971 do Prestel Publishing xuất bản vào ngày 2 tháng 9.

Ảnh chính: Anker Tiedeman.

Read more: • Arne Jacobsen • Sách • Tổng hợp • Kiến trúc • Thiết kế

Những ý kiến phản ánh từ bài viết này cho thấy nội dung mang tính giáo dục và truyền cảm hứng rất cao. Bằng việc trình bày chi tiết các dự án sáng tạo của Arne Jacobsen, bài viết không chỉ mở rộng hiểu biết về lịch sử thiết kế mà còn khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo trong lĩnh vực nghệ thuật và kiến trúc. Các ví dụ cụ thể, kết hợp với hình ảnh minh họa sống động, giúp độc giả có cái nhìn sâu sắc về quá trình phát triển và ứng dụng của thiết kế trong đời sống hàng ngày. Điều này có thể thúc đẩy sự quan tâm và nghiên cứu của các nhà thiết kế trẻ, cũng như truyền cảm hứng cho giới học thuật và những người đam mê nghệ thuật tại Việt Nam. Các chi tiết về tính linh hoạt và khả năng ứng dụng của thiết kế cũng mở ra hướng đi mới cho việc cải tiến không gian sống và môi trường làm việc, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong xã hội hiện đại.