Bài báo trình bày quá trình phát hiện loài dơi đuôi dài mới nhất ở vùng Tây Himalaya, Ấn Độ thông qua phân tích DNA và nghiên cứu hình thái chi tiết. So sánh mẫu vật từ Ấn Độ và Pakistan đã khẳng định tính độc đáo của loài, mở ra những hiểu biết mới về đa dạng sinh học khu vực.

Điểm nổi bật:

  • Phát hiện loài dơi mới được xác nhận từ dãy Himalaya phía Tây.
  • Phân tích DNA và nghiên cứu hình thái đã khẳng định tính độc đáo của loài.
  • Hai mẫu vật từ Ấn Độ và Pakistan chứng minh sự có tồn tại của loài mới.

New bat species described from Western Himalayas

cover image

Các nhà nghiên cứu đánh giá sự đa dạng của các loài dơi tại dãy Himalaya phía Tây ở Ấn Độ gần đây đã xác nhận một loài dơi hoàn toàn mới được giới khoa học biết đến từ bang Uttarakhand. Loài dơi, được gọi là Himalayan long-tailed myotis (Myotis himalaicus), theo một nghiên cứu mới, có đuôi gần bằng chiều dài cơ thể.

Rohit Chakravarty, một nhà nghiên cứu dơi và nhà bảo tồn hoạt động với tổ chức Nature Conservation Foundation, nói với Mongabay rằng ông lần đầu phát hiện ra các cá thể của loài dơi này tại Uttarakhand trong quá trình thu thập dữ liệu cho luận án tiến sĩ vào năm 2016 và 2017. Ông đã thu thập mẫu máu để phân tích DNA trước khi thả dơi về tự nhiên.

Dù các cá thể dơi có vẻ khác biệt so với những loài dơi ông từng thấy, Chakravarty lúc đó không ngờ rằng chúng là một loài chưa được miêu tả, theo lời ông nói với người cộng tác Nikhil Sreekandan của Mongabay India.

Phân tích DNA sau đó cho thấy các con dơi này có những khác biệt di truyền đáng kể so với các loài Myotis tương tự khác. Tuy nhiên, nhóm nghiên cứu không thể xác định chúng là một loài mới chỉ dựa trên dữ liệu di truyền. Để khẳng định, họ cần nghiên cứu chi tiết về hình thái và giải phẫu của một cá thể hoàn chỉnh.

Năm 2021, Chakravarty cuối cùng đã bắt được một cá thể để tiến hành phân tích và "ghép tất cả các mảnh ghép của câu đố" lại với nhau.

Trước đó, Chakravarty đã xử lý nhiều loài Myotis khác nhau, và ông nhận ra rằng cá thể vừa bắt được có những đặc điểm khác biệt: nó có một vùng trần không lông quanh mắt và nặng khoảng 7 gram, nặng hơn khoảng 2-3 gram so với các loài Myotis tương tự trong khu vực.

Một cuộc kiểm tra chi tiết các đặc điểm bên ngoài và giải phẫu của loài dơi đã khẳng định rằng đây thật sự là một loài mới đối với khoa học. "Khi nghiên cứu kỹ càng mẫu vật, chúng tôi đã phát hiện một loạt các đặc tính về hình thái, cấu trúc sọ, răng miệng và xương baculum (xương trong dương vật của một số loài động vật có vú) độc đáo của loài này," theo lời Uttam Saikia, đồng tác giả của nghiên cứu và là nhà nghiên cứu dơi thuộc Zoological Society of India.

Sau đó, các nhà nghiên cứu tình cờ phát hiện ra một cá thể thứ hai cũng thuộc loài dơi này. Đây là một con dơi cái trưởng thành được thu thập bởi các nhà nghiên cứu vào ngày 22 tháng 7 năm 1998 từ tỉnh Khyber Pakhtunkhwa ở Pakistan, cách Uttarakhand khoảng 700 km về phía tây. Mẫu vật này được tìm thấy trong bộ sưu tập của Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Hungary.

Cả hai mẫu vật từ Ấn Độ và Pakistan đều gần như giống hệt về ngoại hình, được thu thập từ một loại rừng núi tương tự nhau trong dãy Himalaya.

M. himalaicus, theo các tác giả, là loài duy nhất trong nhóm dơi Myotis frater mà được biết đến sinh sống trên bán đảo Ấn Độ. Tất cả các loài Myotis frater còn lại được biết đến chủ yếu ở Đông Á, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Nga và các khu vực Trung Á.

Ngoài loài Himalayan long-tailed myotis mới được mô tả, nghiên cứu về phân loại các loài dơi ở bang Uttarakhand và Himachal Pradesh cũng đã khẳng định sự xuất hiện của loài dơi East Asian free-tailed (Tadarida insignis) lần đầu tiên tại Ấn Độ.

Đánh giá tác động: Bài viết này cung cấp một cái nhìn sâu sắc về quá trình phát hiện và phân tích một loài dơi hoàn toàn mới, điều này giúp mở rộng hiểu biết về đa dạng sinh học cũng như những đặc điểm độc đáo của các loài động vật. Việc ứng dụng kết hợp giữa phân tích DNA và nghiên cứu hình thái đã tạo ra một giá trị khoa học lớn, không chỉ hữu ích cho giới nghiên cứu mà còn góp phần thúc đẩy nhận thức về bảo tồn môi trường. Ở Việt Nam, nội dung như thế này có thể truyền cảm hứng cho các hoạt động nghiên cứu đa dạng sinh học, tạo tiền đề cho việc phát triển các chương trình bảo tồn thiên nhiên và hợp tác quốc tế. Thông qua những kết quả nghiên cứu này, các nhà khoa học và nhà hoạch định chính sách có thể đưa ra những giải pháp bảo vệ hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, góp phần vào sự phát triển bền vững và giáo dục cộng đồng về bảo tồn môi trường tự nhiên.