Shirley Strum di chuyển ba nhóm khỉ Rhesus hoang dã ở Kenya năm 1984 để nghiên cứu hành vi xã hội. Khi các cá thể bị tách biệt rồi tái hợp, chúng thể hiện ôm ấp và âm thanh chào đón mạnh mẽ, cho thấy nhóm có cơ chế liên kết hỗ trợ sinh tồn.

Điểm nổi bật:

  • Nhóm khỉ Rhesus giữ sự liên kết xã hội mạnh mẽ ngay cả khi bị tách biệt và tái hợp.
  • Các biểu hiện như ôm ấp, lip-smack và âm thanh kêu chào đón thể hiện niềm vui và kết nối sâu sắc.
  • Hợp tác và kiến thức xã hội đóng vai trò then chốt trong khả năng sinh tồn và thích nghi.
  • Di chuyển cả nhóm thay vì cá thể riêng lẻ nâng cao tỷ lệ thành công trong bảo tồn động vật hoang dã.
  • Nhóm xã hội hoạt động như một cơ chế thích nghi, giúp linh trưởng vượt qua thay đổi môi trường.

Vào năm 1984, tôi đã khởi xướng một thí nghiệm táo bạo. Tôi đã di chuyển—chuyển từ nơi này sang nơi khác trong vùng hoang dã ở Kenya—ba bầy khỉ Rhesus hoang dã. Vào thời điểm đó, chưa có nghiên cứu khoa học nào tiến hành di chuyển linh trưởng vì mục đích nghiên cứu. Nếu không thể thực hiện với khỉ Rhesus, phương pháp này sẽ không khả thi cho công tác bảo tồn và quản lý các loài vượn và khỉ chuyên biệt hơn. Nhóm khỉ đầu tiên tôi di chuyển, làm nhóm thử nghiệm, là Cripple Troop.

Khi tôi thả các con đực của Cripple Troop sau đợt di chuyển đầu tiên, một phần bầy khỉ đã phân tán rồi biến mất. Tôi ở lại với nhóm còn lại, cố tập trung ghi chép, nhưng lại lo lắng không nguôi về những thành viên mất tích. Nếu chúng không trở về trước hoàng hôn, cả hai nhóm đều có nguy cơ bị kẻ thù săn đuổi. Sau đó, khi gần tối, tôi ngẩng lên và thấy những con khỉ lạc đang chạy qua đám cỏ, như thể tình cờ, nhưng tôi biết chúng đã tìm kiếm đồng đội. Khi nhìn thấy chúng, nhóm tôi ở bên cạnh như thể đông cứng.

Những vòng ôm, những tiếng lip-smack và tiếng kêu phát ra hoàn toàn khác với bất cứ điều gì tôi từng chứng kiến trước đây hay sau này.

Rồi như nam châm hút lấy miếng sắt, hai nhóm Cripple Troop lao tới chào đón nhau, không chỉ bạn bè và gia đình, mà cả những cá thể ngoài bầy. Thông thường khi khỉ tái hợp sau thời gian ngắn, bạn sẽ chỉ nghe tiếng kêu nhẹ. Nếu tách biệt lâu hơn, sẽ xuất hiện thêm lip-smack và những cái ôm nhanh. Lần này, biểu hiện làn sóng bao trùm niềm vui và nhẹ nhõm như một cuộc đoàn viên của con người. Sự chia cắt trong môi trường hoang dã mới rõ ràng đã dẫn đến [các biểu hiện được khuếch đại] về sự an tâm, hạnh phúc và gắn kết. Tôi nhận ra thế giới xã hội của chúng vẫn nguyên vẹn, thậm chí mạnh mẽ hơn khi cuộc sống chúng bị đảo lộn.

Tôi đã tìm thấy một mảnh ghép khác trong bí ẩn linh trưởng của Darwin. Ông từng quan sát một con khỉ đực già mạo hiểm cứu một con khỉ trẻ khỏi đàn chó, một hành động ông ngưỡng mộ nhưng không thể giải thích. Đó không phải chỉ là bản năng cá nhân mà là sự sinh tồn dựa trên yếu tố xã hội — một cơ chế hợp tác. Những con khỉ được chuyển đến sống sót nhờ kiến thức xã hội mang theo và học hỏi từ những bầy khỉ bản địa.

Cuộc đoàn viên của Cripple Troop cho thấy khỉ Rhesus, không chỉ con người, cũng có cảm xúc xã hội phát triển từ nhu cầu và sự phụ thuộc lẫn nhau. Dường như chính liên kết tập thể đã giúp chúng thích nghi. Nhóm xã hội thực sự là phương tiện thích nghi của khỉ Rhesus.

Bởi nhóm rõ ràng là cơ chế thích nghi, tôi hiểu rõ lợi ích khi di chuyển cả nhóm thay vì cá thể riêng lẻ hoặc nhóm nhân tạo, vốn thường thất bại. Những bầy khỉ tự nhiên của chúng tôi đã thành công vượt ngoài mong đợi. Chúng hiểu và tin tưởng lẫn nhau, vượt qua thử thách để sống sót ở môi trường hoàn toàn khác.

Tôi thường đùa rằng những con khỉ đọc tài liệu khoa học và làm ngược lại.

Ý tưởng ứng dụng tại Việt Nam

Việc nghiên cứu mối liên kết xã hội mạnh mẽ giữa các cá thể khỉ Rhesus mở ra những góc nhìn quan trọng cho công tác bảo tồn linh trưởng tại Việt Nam, nơi tồn tại nhiều loài khỉ và vượn đặc hữu như voọc mũi hếch và voọc chà vá chân đen. Hiểu rõ cách thức bầy đàn duy trì cơ chế hỗ trợ và thích nghi khi thay đổi môi trường giúp các nhà khoa học và quản lý rừng phát triển chiến lược di dời hoặc tái thả nhóm linh trưởng. Kinh nghiệm này cũng góp phần xây dựng mô hình du lịch sinh thái bền vững, cùng đào tạo cộng đồng địa phương tham gia bảo vệ đa dạng sinh học. Thêm vào đó, giáo dục môi trường có thể tiếp cận sâu hơn với các ví dụ thực tiễn về tình bạn và hợp tác ở động vật, truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ Việt Nam trân trọng và gìn giữ thiên nhiên.