Bài báo phân tích khó khăn mà cộng đồng Sipayik, Maine đang gặp phải trong việc đảm bảo nguồn nước uống an toàn. Qua nhiều báo cáo và kiểm tra, nồng độ hóa chất vượt mức an toàn đã gây lo ngại về sức khỏe. Người dân phải dựa vào các nguồn nước thay thế trong bối cảnh biến đổi khí hậu gia tăng.

Điểm nổi bật:

  • Hệ thống nước bị ô nhiễm do biến đổi khí hậu và hiện tượng thời tiết cực đoan
  • Người dân Sipayik buộc phải sử dụng nước đóng chai và giếng khoan
  • Các giải pháp kỹ thuật như bộ lọc than hoạt tính và khoan giếng mới đang được áp dụng

SIPAYIK, Maine—Mùi mặn của nước biển là một trong những điều ưa thích của Brian Altvater khi sống tại Sipayik. Ở bất kỳ nơi nào trên bán đảo nhỏ của Maine, nơi đặt dự trữ của bộ tộc Passamaquoddy tại Pleasant Point, bạn đều có thể cảm nhận mùi và hình ảnh của vịnh Passamaquoddy và Cobscook.

Tuy nhiên, khi Altvater, 69 tuổi, về nhà và mở vòi nước, nước không còn có mùi mặn nữa; thay vào đó là mùi hôi thối.

Hộ gia đình của Brian Altvater buộc phải dựa vào nước đóng chai do nguồn nước vòi thường xuyên bị ô nhiễm. (Credit: Sydney Cromwell/Inside Climate News)

Altvater không chỉ là người vận chuyển ống nước mà còn là một nhà lãnh đạo tinh thần, tổ chức các buổi lễ hơi nước, lễ đặt tên cho trẻ sơ sinh và các nghi thức lửa thiêng khi người cao tuổi qua đời. Cũng như 600 thành viên Passamaquoddy khác tại Sipayik, ông đã không tin tưởng vào nguồn nước vòi nhà suốt hơn 50 năm qua.

"Chúng tôi đã không uống nước trực tiếp từ vòi trong nhiều năm qua," Altvater nói.

Đối với cộng đồng sống ở cực đông của Maine, những tác động ngày càng gia tăng của biến đổi khí hậu đang làm hoang mang nguồn nước vòi, tạo thêm nhiều rào cản giữa bộ tộc Passamaquoddy và nguồn nước sạch ổn định.

"Không Ai Uống Nước"

Hầu hết cư dân Sipayik không tin rằng nước vòi có an toàn để uống.

"Tôi không uống nước; không ai uống nước từ vòi cả," Chris Soctomah, 34 tuổi, nói.

Và lý do không xa. Theo Global Atlas of Environmental Justice, hệ thống nước đã có khoảng 50 lần cảnh báo "đun sôi nước" hoặc cảnh báo chất lượng nước khác kể từ năm 2000. Những lần này thậm chí còn để lại vết ố trên bồn cầu và bồn tắm.

Không ít lần trong năm, nước vòi hiện rõ sự thay đổi màu sắc, chuyển sang màu vàng hoặc nâu. Hương vị và mùi của nước hầu như đều kém chất lượng mỗi ngày, theo lời John Carter, 34 tuổi, người đã lớn lên tại khu dân cư này.

"Tôi tưởng đó là chuyện bình thường," anh chia sẻ. "... Khi tôi đến nhà bạn ở Dennysville cách đây khoảng 15 dặm, tôi vẫn không quen với việc mở vòi và lấy một cốc nước."

Nước có màu nâu chảy ra từ vòi của cư dân Sipayik trong một sự cố thay đổi màu. (Credit: Courtesy of Billy Longfellow)

Tình trạng này buộc cư dân Sipayik phải lên kế hoạch tìm kiếm nguồn nước uống sạch. Họ thường phải lái xe đến giếng nước địa phương hoặc sử dụng nước đóng chai. Mặc dù bộ tộc có chương trình phân phối nước đóng chai hàng tuần, nhưng việc mua đủ số lượng cho một hộ gia đình vẫn rất tốn kém, theo Carter.

Altvater cũng mua nước đóng chai cho gia đình. Ông nói rằng dù mình đã có lương hưu và có khả năng chi trả, nhưng nhiều người thì không.

Ngay cả khi uống nước đóng chai hay nước từ giếng, người dân vẫn sử dụng nước vòi cho những việc hàng ngày như nấu ăn, tắm rửa và đánh răng. Một số người đã gặp phải các phản ứng da liễu hoặc các vấn đề khác khi tắm bằng nguồn nước này, theo Soctomah.

Các chất gây ô nhiễm chính là trihalomethanes (THMs) – sản phẩm phụ của phản ứng giữa vật liệu hữu cơ có trong nước và clo được sử dụng trong xử lý nước. Tiếp xúc với THMs với liều lượng cao đã được liên hệ với nguy cơ ung thư bàng quang và tổn thương ở gan, thận và hệ thần kinh.

Nước Vòi Bị Ảnh Hưởng Bởi Thời Tiết Và Biến Đổi Khí Hậu

Nguồn nước vòi của Sipayik được khai thác từ hồ Boyden, cách khu dân cư khoảng 5 dặm về phía tây bắc. Hồ có độ sâu chỉ khoảng 11 feet, làm cho nó dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường, theo Billy Longfellow của Sipayik Environmental Department.

Khi mưa lớn, các cơn mưa mạnh cuốn trôi cát bẩn, chất thải hữu cơ và các cặn bẩn khác vào hồ, từ đó chất ô nhiễm được chuyển trực tiếp vào ống lấy nước uống.

Ngược lại, hạn hán – hoặc những trường hợp giếng bị tắc do đập của hải ly – sẽ làm giảm mực nước trong hồ, từ đó làm tăng nồng độ cặn bẩn, Longfellow cho biết.

Hình ảnh cho thấy mực nước tại hồ Boyden trong điều kiện thời tiết bình thường vào tháng 6 năm 2025.

Trong những thời điểm nước có nhiều cặn bẩn, Passamaquoddy Water District phải sử dụng nhiều chất khử trùng hóa học hơn để xử lý. Kết quả là mức độ THMs tăng lên.

Khu vực cung cấp nước, một tập đoàn tư nhân, phục vụ khoảng 2.100 người tại Sipayik và thành phố Eastport lân cận. Longfellow cho biết, Sipayik Environmental Department hỗ trợ bằng cách thường xuyên lấy mẫu nước từ hồ, các vị trí bên trên dòng chảy và cả từ các vòi nước trong các hộ gia đình.

Có một khuynh hướng rõ ràng: Khi thời tiết trở nên cực đoan – mưa to hoặc hạn hán – chất lượng nước ở hồ Boyden giảm sút, và THMs cùng màu nước xấu xuất hiện ngay sau đó. Sau cú bão Tropical Storm Henri năm 2021, các chỉ số THM đạt từ 120 đến 160 phần tỷ, vượt qua mức cho phép của EPA là 80 phần tỷ.

Bên cạnh các hiện tượng thời tiết dữ dội, mùa hè thường là thời điểm THMs đạt mức cao nhất.

2020 là năm khô hạn nhất từng được ghi nhận ở Maine, khi nhiều hồ và suối đạt mức thấp kỷ lục vào tháng 9, theo Sean Birkel – chuyên gia khí hậu của bang.

Trong khi đó, năm 2023 là năm mưa nhiều thứ hai và cũng là một trong những năm nóng nhất. Maine đang chứng kiến các cơn mưa lớn xảy ra với cường độ cao, khi vài inch mưa rơi trong vài giờ và nước mưa nhanh chóng chảy trôi trước khi có thể thấm vào đất, Birkel cho biết.

“Lượng mưa rơi rõ ràng ngày càng mạnh hơn và xảy ra thường xuyên hơn,” Peter Slovinsky, nhà địa chất học biển của Maine Geological Survey, nói.

Nước thay đổi màu dễ nhận thấy, vì vậy thông thường đó là lúc người dân gọi điện cho văn phòng Longfellow hoặc đăng trên trang Facebook của Sipayik Environmental Department. Tuy nhiên, để xác định khi nào mức THM tăng cao mà không có thiết bị kiểm tra lại là điều khó khăn.

Một Cuộc Chiến Nửa Thế Kỷ

Sipayik kết nối với hệ thống cấp nước đô thị từ những năm 1970. Khi đó, các phản ánh về mùi vị, màu sắc và hương vị của nước đã xuất hiện ngay sau đó.

Đạo luật Nước Uống An Toàn năm 1974 đã yêu cầu kiểm tra nguồn nước, dẫn đến lần phát hiện đầu tiên mức THM vượt chuẩn. Năm 1983, Passamaquoddy Water District được thành lập thay thế công ty cấp nước trước đó.

Kể từ đó, bộ tộc đã phải trải qua nhiều thập kỷ nỗ lực để có được nguồn nước uống sạch, cũng như cải tiến hệ thống xử lý và kiểm tra nước. Tuy nhiên, hạn chế về chủ quyền đã làm cho họ không thể tự quyết định về việc khoan giếng, thử nghiệm hay cấp phép cho các giếng ngầm, điều này kéo dài nhiều năm.

Hình ảnh cho thấy bán đảo Sipayik, nơi có khoảng 600 thành viên Passamaquoddy, và bờ biển phía tây của New Brunswick hiện ra phía bên kia vịnh Passamaquoddy.

Trước năm 1975, bang Maine đã coi bộ tộc Passamaquoddy và các dân tộc Wabanaki khác như những người dưới sự bảo hộ của bang chứ không phải là những bộ tộc có chủ quyền. Phải nhờ một vụ kiện của tòa án liên bang mới có được công nhận cho Passamaquoddy và Penobscot.

Sau khi được công nhận, Passamaquoddy và các bộ tộc khác bắt đầu đòi lại hoặc đền bù cho diện tích đất bị chiếm đoạt trái phép. Điều này dẫn đến Đạo luật Khiếu nại Ấn Độ Maine năm 1980, được Quốc hội Hoa Kỳ và Cơ quan Lập pháp bang thông qua.

Tuy nhiên, điều khoản của đạo luật cũng khiến cho các dân tộc Wabanaki mất đi quyền chủ quyền như các bộ tộc được công nhận ở các nơi khác ở Hoa Kỳ.

Bang Maine hiện nay kiểm soát chặt chẽ đất của các bộ tộc và cách thức sử dụng, từ việc khoan giếng đến quyền săn bắn, đánh cá và khai thác gỗ. Bang cũng có quyền chặn thực thi các đạo luật liên bang về quyền của người Mỹ bản địa đã được ban hành từ năm 1980, bao gồm cả việc tiếp cận các nguồn quỹ hỗ trợ.

Theo một nghiên cứu của Đại học Harvard, các bộ tộc Wabanaki luôn tụt lại phía sau so với các bộ tộc bản địa khác về mặt kinh tế, và sự hạn chế trong quyền tự trị của bang đóng vai trò quan trọng.

"Các bộ tộc Wabanaki đã bị bỏ quên," Jasmine Lamb, đồng giám đốc của Ủy ban Phục hồi Sipayik, 25 tuổi, chia sẻ.

Năm 2018 và 2019, chất lượng nước tại Sipayik tệ đến mức THM ở phần lớn thời gian vượt quá tiêu chuẩn. Các mức THM cũng vượt chuẩn EPA trong năm 2020 và 2021, thúc đẩy bộ tộc vận động với cơ quan lập pháp bang để tìm kiếm sự cải thiện.

Trong kỳ họp của cơ quan lập pháp năm 2022, LD 906 – Đạo luật Cung Cấp Nước Uống An Toàn Cho Thành Viên Passamaquoddy đã được thông qua. Đạo luật này đã miễn nghĩa vụ đóng thuế bất động sản cho Passamaquoddy Water District với hai thành phố Perry và Eastport, số tiền mà năm trước đã lên tới khoảng 66.000 USD. Bộ tộc mong muốn sử dụng số tiền này cho việc nâng cấp cơ sở hạ tầng thay vì đóng thuế.

Theo đại diện bộ tộc, Rep. Rena Newell, đây là bước chuyển đầu tiên mở đường cho hai cải tiến quan trọng đối với hệ thống nước uống của Sipayik.

“Liệu Chúng Ta Có Bao Giờ Sửa Đổi Được?”

Năm 2022, Sipayik đã tiến hành hai bước cải thiện lớn cho chất lượng nước: lắp đặt bộ lọc than hoạt tính tại cơ sở xử lý nước vào tháng 8 và khai thác giếng Samaqannihkuk vào tháng 10.

Bộ lọc than giúp loại bỏ phần lớn chất hữu cơ trước khi nước được xử lý, do đó giảm cơ hội xảy ra phản ứng tạo ra THMs.

"Số lượng phàn nàn đã giảm và dữ liệu chúng tôi thu thập cũng chứng thực rằng biện pháp này đang giúp cải thiện vấn đề, nhưng nó chưa giải quyết triệt để vấn đề," Longfellow nói.

Giếng Samaqannihkuk tọa lạc đối diện với trường tiểu học Sipayik, trên đất thuộc sở hữu của bộ tộc, cách khu dân cư không xa. Giếng khai thác nguồn nước từ tầng chứa cách mặt đất 180 feet, nhờ đó các hiện tượng thời tiết không ảnh hưởng nhiều như nước bề mặt ở hồ Boyden.

Trước đây, để lấy nước từ giếng, người dân phải di chuyển khoảng 15 dặm, nay chỉ hơn 1 dặm là có thể tiếp cận nguồn nước này.

Sự Kiên Trì Và Niềm Tin Vào Nước Uống

Việc sử dụng giếng đã tăng đáng kể khi người dân Sipayik và các khu vực lân cận dần nhận thức được nguồn nước này. Từ khi khai trương đến tháng 7 năm 2024, giếng đã cung cấp khoảng 24.000 gallon nước; đến tháng 7 năm 2025, con số này đã vượt qua 160.000 gallon.

"Mọi người dần quen với việc có một nguồn nước ổn định," Longfellow cho biết.

Dù đã có những cải tiến, tình trạng nước vẫn chưa được cải thiện hoàn toàn. Thỉnh thoảng, dù có bộ lọc than, mức THM tại nước vòi vẫn tăng cao và vấn đề thay đổi màu nước vẫn xảy ra. Năm 2024, mực nước thấp trong hồ đã gây ra nhiều sự cố về màu sắc và ô nhiễm. Người dân vẫn than phiền về vị và mùi của nước.

"Tôi nghĩ rằng đã có sự khác biệt, nhưng THMs chưa được loại bỏ hoàn toàn, và vẫn có những lúc chúng tăng đột biến. Liệu chúng ta có bao giờ sửa chữa được hoàn toàn?" Soctomah nói.

Không phải ai cũng tin tưởng vào giếng mới, theo Longfellow, nhất là những người không có phương tiện di chuyển.

Giếng Samaqannihkuk có thể đáp ứng được nhu cầu uống nước của cộng đồng, nhưng "nó còn xa mới đủ để đáp ứng nhu cầu nấu ăn, tắm rửa và các nhu cầu sinh hoạt hàng ngày." Cả hai hệ thống đều đòi hỏi bảo dưỡng liên tục. Giếng cần có hệ thống lọc arsenic do nồng độ cao khi thử nghiệm ban đầu, và có thể bị xâm nhập mặn do mực nước ngầm khi mực nước biển dâng cao trong tương lai, theo Slovinsky.

Hình ảnh cho thấy hệ thống lọc arsenic tại giếng Samaqannihkuk đảm bảo nước luôn đạt chuẩn an toàn. (Credit: Sydney Cromwell/Inside Climate News)

Ngoài ra, trạm giếng còn cần hệ thống sưởi để tránh tình trạng nước đóng băng trong mùa đông, gây tốn kém đến 600 USD mỗi tháng. Chi phí thay than cho bộ lọc tại cơ sở xử lý nước lên tới khoảng 40.000 USD và đã được thay thế khoảng một lần mỗi năm.

"Hệ thống có thể tốt, nhưng không có gì là miễn phí hoặc không cần bảo trì," Longfellow nhấn mạnh.

Niềm Tin – Chìa Khóa Của Sự Phục Hồi

Theo Longfellow, sẽ không có một giải pháp duy nhất nào có thể đảm bảo rằng cư dân Sipayik luôn có nguồn nước uống sạch. "Hiện tại, mặc dù có những cải tiến, vẫn còn rất nhiều nghi ngại từ cộng đồng. Ngay cả khi có hệ thống tốt nhất, để xây dựng lại niềm tin của người dân đối với nguồn nước cũng cần nhiều năm, thậm chí nhiều thế hệ."

Nếu bộ tộc có đủ nguồn lực để duy trì hệ thống an toàn, thì thách thức tiếp theo sẽ là thuyết phục người dân tin rằng, sau 50 năm, cuối cùng họ cũng có thể uống được nguồn nước sạch.

Kết Luận

Bài báo cung cấp cái nhìn sâu sắc về những khó khăn mà cộng đồng Sipayik phải đối mặt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và hạn chế về chủ quyền. Qua đó, nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào công nghệ xử lý nước và cải tiến cơ sở hạ tầng để đảm bảo sức khỏe cộng đồng.

Những nỗ lực cải thiện nước uống tại Sipayik không chỉ liên quan đến kỹ thuật mà còn là vấn đề niềm tin và quyền tự quyết của cộng đồng. Đây là một thông điệp quan trọng cho tất cả các cộng đồng sống trong điều kiện khắc nghiệt do biến đổi khí hậu gây ra.