Bài nghiên cứu của Jukka Tuhkuri tại Đại học Aalto chỉ ra tàu Endurance của Shackleton vốn thiếu các cấu trúc chịu nén băng cần thiết. Tác giả phân tích chi tiết các khiếm khuyết như khung dầm dài và thiếu dầm chéo, đồng thời đặt câu hỏi lý do Shackleton vẫn chọn con tàu này dù biết hạn chế.

Điểm nổi bật:

  • Bài nghiên cứu tại Đại học Aalto chỉ ra tàu Endurance không được thiết kế cho lực nén băng.
  • Shackleton đã biết về các khiếm khuyết kết cấu của con tàu trước khi khởi hành.
  • Thiếu khung dầm chéo và cấu trúc máy kéo dài đã làm suy yếu thân tàu.
  • Nghiên cứu kết hợp phân tích kỹ thuật và tư liệu lưu trữ làm sáng tỏ vấn đề.
  • Bài viết đặt câu hỏi về quyết định tài chính và thời gian dẫn đến lựa chọn tàu.

Nhà thám hiểm Bắc Cực người Anh Sir Ernest Henry Shackleton đã khẳng định tên tuổi sau khi đảm bảo toàn bộ thủy thủ đoàn sống sót sau vụ đắm tàu Endurance năm 1915. Một nghiên cứu mới của Jukka Tuhkuri tại Đại học Aalto (Phần Lan) đã hé lộ tình trạng thực sự của con tàu và những gì Shackleton đã biết trước khi khởi hành.

Tàu Endurance.
Tàu Endurance. © Bộ sưu tập Thư viện Bang New South Wales, thuộc phạm vi công cộng, qua Wikimedia Commons

Một bước ngoặt kịch tính

Tháng 8 năm 1914, Shackleton và đoàn khởi hành từ Anh với mục tiêu chinh phục hành trình băng qua Nam Cực từ biển Weddell đến biển Ross. Tuy nhiên, tàu Endurance mắc kẹt trong băng năm 1915 và cuối cùng bị nghiền nát, chìm xuống biển vào tháng 11. 28 thành viên sống sót trên băng trước khi dùng thuyền tiếp cận đảo Elephant. Từ đó, một nhóm nhỏ do Shackleton dẫn đầu đã vượt 1.300 km đến đảo Nam Georgia để tìm kiếm cứu trợ. Đến tháng 9 năm 1916, toàn bộ thủy thủ đoàn đều an toàn.

Endurance đang chìm trong băng
Endurance đang chìm trong băng. © Frank Hurley, thuộc phạm vi công cộng, qua Wikimedia Commons

Theo Jukka Tuhkuri, nhà nghiên cứu về cơ học băng và công nghệ hàng hải Bắc Cực tại Đại học Aalto, Endurance không được thiết kế cho lực nén của băng và Shackleton đã biết về những hạn chế này từ trước.

Tại sao Shackleton vẫn chọn Endurance?

Dù Shackleton ghi chép phàn nàn về tàu trong nhật ký và trao đổi thư từ, nguyên nhân ông vẫn chọn Endurance vẫn là bí ẩn. Nghiên cứu cho thấy ông từng đề xuất bổ sung dầm chéo cho tàu khác và hiểu rõ tầm quan trọng của cấu trúc chắc chắn. Tuy nhiên, các yếu tố như áp lực tài chính hay hạn chót có thể đã chi phối quyết định.

Cuối cùng, nghiên cứu không nhằm giảm giá thành tựu của Shackleton và thủy thủ đoàn, mà cung cấp góc nhìn mới để làm phong phú thêm câu chuyện lịch sử.

Lưu ý cho thị trường Việt Nam:

Nghiên cứu này có thể khơi dậy sự quan tâm đến khoa học hàng hải và lịch sử thám hiểm tại Việt Nam, nơi cộng đồng nghiên cứu còn ít chú trọng đến các vấn đề kỹ thuật trong thiết kế tàu. Việc hiểu rõ hơn về các cấu trúc chịu nén băng không chỉ hỗ trợ các dự án khoa học hành trình tới vùng cực mà còn thúc đẩy ngành đóng tàu trong nước. Bên cạnh đó, câu chuyện về Shackleton gợi nhắc tinh thần kiên cường và khả năng lãnh đạo trong hoàn cảnh khắc nghiệt, vốn có thể truyền cảm hứng cho thế hệ nhà thám hiểm và nhà nghiên cứu Việt Nam. Đặc biệt, khi Việt Nam đang phát triển các dự án nghiên cứu biển, thông tin về thiết kế tàu chịu băng có thể áp dụng để cải tiến công nghệ đóng tàu và đảm bảo an toàn cho các hành trình khám phá biển sâu. Đây là cơ hội để các viện nghiên cứu và doanh nghiệp trong nước hợp tác, trao đổi kiến thức và nâng cao năng lực kỹ thuật.