Bài viết trình bày bảy sự thật ít người biết về Giải Nobel, từ việc dòng họ Curie giành nhiều giải, cam kết thưởng tiền của Einstein cho Mileva Maric, đến lý thuyết tương đối bị từ chối, thiếu giải Toán, giá trị đấu giá cao của huy chương và việc giải chưa bao giờ bị thu hồi.
Điểm nổi bật:
- Marie Curie là người duy nhất nhận Nobel ở hai lĩnh vực khoa học tự nhiên khác nhau.
- Mileva Maric được Einstein tặng toàn bộ tiền thưởng Nobel cho bà theo thỏa thuận ly hôn.
- Học thuyết tương đối của Einstein bị Nobel từ chối vì thiếu bằng chứng thực nghiệm.
- Alfred Nobel không thành lập giải Toán vì cho rằng nó không mang lại lợi ích trực tiếp cho nhân loại.
- Nhiều nhà khoa học nữ như Lise Meitner và Jocelyn Bell Burnell bị bỏ qua khi trao giải.
- Huy chương Nobel có thể được mang ra đấu giá với giá hàng triệu đô la.
- Giải Nobel chưa bao giờ bị thu hồi ngay cả khi công trình đạt giải sau này bị bác bỏ.

1. Giải Nobel và dòng họ Curie
Marie Curie là người duy nhất nhận Giải Nobel ở hai lĩnh vực khoa học tự nhiên khác nhau — Vật lý năm 1903 và Hóa học năm 1911. Chồng bà, Pierre, là đồng giải thưởng trong Giải Nobel Vật lý đầu tiên của bà.
Marie Curie giành giải thưởng cho công trình tiên phong về phóng xạ và cho việc phát hiện các nguyên tố mới.
Con gái bà, Irene Joliot-Curie, tiếp nối truyền thống khi nhận Giải Nobel Hóa học năm 1935 cùng chồng, Frédéric, cho công trình về phóng xạ nhân tạo — sản xuất đồng vị phóng xạ nhân tạo trong phòng thí nghiệm.
Trong hai thế hệ, gia đình Curie trở thành một trong những dòng họ giành nhiều giải Nobel nhất trong lịch sử khoa học, với tổng cộng năm giải thưởng.
2. Cam kết có giá trị: Mileva Maric và Albert Einstein
Trong thỏa thuận ly hôn năm 1919, Albert Einstein hứa sẽ trao toàn bộ số tiền thưởng của bất kỳ Giải Nobel tương lai nào cho vợ ông khi đó, Mileva Maric — vào thời điểm Einstein chưa giành giải.
Khi cuối cùng Einstein nhận Giải Nobel năm 1921, ông đã chuyển số tiền như đã hứa, mang lại sự an toàn tài chính cho Maric và các con của họ.
3. Nghịch lý Einstein: Không có giải cho thuyết tương đối
Ủy ban giải Nobel nhiều lần từ chối thuyết tương đối của Einstein vì cho rằng nó quá mang tính lý thuyết và thiếu bằng chứng thực nghiệm; họ ưu tiên những phát hiện có thể đo lường và xác minh.
Chỉ khi áp lực từ cộng đồng khoa học quốc tế gia tăng, Einstein mới nhận được Giải Nobel năm 1921 — nhưng cho thuyết hiệu ứng quang điện, chứ không phải thuyết tương đối. Ngay cả tại buổi lễ trao giải, Ủy ban Nobel tránh nhắc đến lý thuyết cơ bản của ông về định luật hấp dẫn và mối quan hệ giữa các lực tự nhiên. Họ tiếp tục từ chối, nhưng lý thuyết đó vẫn ảnh hưởng sâu rộng đến cách các nhà khoa học tiếp cận tự nhiên.
Hãy thử xem!
Để xem video này, vui lòng bật JavaScript và cân nhắc nâng cấp lên trình duyệt hỗ trợ HTML5 video.
4. Toán học và huyền thoại ghen tuông của Alfred Nobel
Có một truyền thuyết phổ biến cho rằng Alfred Nobel không lập giải Toán vì vợ ông ngoại tình với một nhà toán học.
Câu chuyện đó sai; Nobel chưa từng kết hôn.
Lý do có phần hợp lý hơn là Nobel không cho rằng Toán học đem lại lợi ích trực tiếp cho nhân loại — một trong những tiêu chí cho giải thưởng — và do đó không đưa nó vào quỹ của ông.
Giải Nobel đầu tiên được trao năm 1901. Đến nay, nhiều người vẫn thắc mắc tại sao không có giải cho Toán, và gần đây là cả Khoa học Máy tính.
5. Giải dành cho nam giới: Các nhà nghiên cứu nữ bị bỏ quên
Lise Meitner đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện phân hạch hạt nhân, nhưng Giải Nobel được trao cho nhà hóa học Otto Hahn thay vì bà. Meitner được đề cử tổng cộng 48 lần nhưng chưa từng nhận giải.
Jocelyn Bell Burnell có trải nghiệm tương tự với việc khám phá sao xung, một loại sao neutron. Phát hiện của bà được công nhận qua Giải Nobel Vật lý, nhưng giải thưởng lại trao cho người hướng dẫn nghiên cứu của bà, Antony Hewish. Năm đó giải thưởng được chia sẻ giữa hai người đàn ông, Hewish và Martin Ryle. Sự đóng góp quyết định của Bell Burnell đã được công nhận rộng rãi nhưng bị ủy ban Nobel bỏ qua.
Cả hai trường hợp của Bell Burnell và Meitner là ví dụ về bất lợi hệ thống mà phụ nữ vẫn đối mặt trong khoa học.
6. Hàng triệu đô la cho một huy chương: Giải thưởng được đem đấu giá
Huy chương Giải Nobel có giá trị đặc biệt đối với nhiều người, vượt ra ngoài phạm vi khoa học.
Huy chương Nobel của Francis Crick được thừa kế và đem bán đấu giá năm 2013 để trả nợ thuế, thu về hơn 2 triệu USD (khoảng 1,7 triệu EUR ngày nay).
Crick đã nhận huy chương năm 1962 cho việc phát hiện cấu trúc DNA cùng James Watson và Maurice Wilkins. Trường hợp này cũng là ví dụ về một nhà nghiên cứu nữ bị bỏ qua: Rosalind Franklin có đóng góp quan trọng trong việc giải mã cấu trúc xoắn kép của DNA, nhưng bà qua đời vì ung thư buồng trứng năm 1958 ở tuổi 37 và không được ghi nhận khi đồng nghiệp nam nhận giải năm 1962.
Năm 2014, Watson cũng đem huy chương của ông bán đấu giá với giá khoảng 4,8 triệu USD. Chủ nhân mới sau đó đã trả giải thưởng lại cho Watson.
7. Khoa học không hẳn cao quý
Giải Nobel chưa bao giờ bị thu hồi chính thức — ngay cả khi công trình đạt giải sau này bị chứng minh sai.
Một ví dụ là bác sĩ người Đan Mạch Johannes Fibiger, người nhận Giải Nobel Y học năm 1926 cho việc phát hiện giun gây ung thư, dù sau này công trình bị bác bỏ.
Antonio Egas Moniz nhận giải Y học năm 1949 cho phương pháp cắt não thùy trán (lobotomy) để điều trị bệnh tâm thần, vốn bị xem là gây hại và không hiệu quả.
Gần đây, các bài báo khoa học của những người đoạt Nobel như Gregg Semenza (giải Y học 2019) từng bị rút lại, nhưng giải thưởng vẫn được giữ nguyên.
Một số người đoạt giải sau khi nhận Nobel còn đưa ra những quan điểm đáng ngờ hoặc kỳ quặc: Linus Pauling (Hóa học 1954; Hòa bình 1962) ủng hộ liều lượng cao vitamin C chống bệnh vô căn cứ. Kary Mullis (Hóa học 1993) phát tán thuyết âm mưu về AIDS và đam mê thuyết UFO. William Shockley (Vật lý 1956) gây tranh cãi với quan điểm phân biệt chủng tộc và eugenics.
Đánh giá cho độc giả Việt Nam
Bài viết này không chỉ mang đến bức tranh tổng quan về lịch sử Giải Nobel mà còn nhấn mạnh vấn đề bình đẳng giới trong khoa học và giá trị của việc ghi nhận xứng đáng công lao nghiên cứu. Đối với bạn đọc Việt Nam, những câu chuyện như của Marie Curie, Lise Meitner hay Jocelyn Bell Burnell có thể truyền cảm hứng cho thế hệ nhà khoa học trẻ và khuyến khích cộng đồng quan tâm đến sự đa dạng, công bằng và phát triển nghiên cứu khoa học tại Việt Nam.
Chú thích: Bài viết này được xuất bản lần đầu bằng tiếng Đức.