Một nghiên cứu mới công bố trong Nature Ecology and Evolution cho thấy hơn 20 loài chim cách nhau hơn 50 triệu năm tiến hóa sử dụng chung một tiếng báo động khi phát hiện ký sinh sinh dưỡng. Tiếng kêu này vừa có thành phần bản năng vừa học được, cung cấp khởi đầu cho hiểu biết về nguồn gốc ngôn ngữ.
Điểm nổi bật:
- Hơn 20 loài chim trên khắp thế giới phát ra cùng một tiếng báo động khi phát hiện ký sinh sinh dưỡng.
- Tiếng kêu này kết hợp đặc điểm bản năng và học tập, là ví dụ đầu tiên về sự giao thoa giữa giao tiếp bản năng và học được.
- Loài chim nghe tiếng kêu này sẽ hợp sức tấn công kẻ ký sinh dù chưa từng gặp nhau.
- Phát hiện mở ra góc nhìn về điểm trung gian giữa giao tiếp động vật và ngôn ngữ con người.
- Nghiên cứu do Darwin hình dung trước đây về việc đưa âm thanh bản năng vào ngữ cảnh mới có thể dẫn đến ngôn ngữ được minh chứng.

Ngôn ngữ cho phép chúng ta kết nối với nhau và phối hợp để đạt được những điều phi thường. Khả năng giao tiếp khái niệm trừu tượng thường được xem là đặc trưng của loài người, tách chúng ta khỏi phần còn lại của muôn loài trên Trái đất.
Mặc dù khả năng gán một âm thanh ngẫu nhiên cho một ý nghĩa cụ thể phổ biến trong ngôn ngữ loài người, nó hiếm khi xuất hiện trong hệ thống giao tiếp động vật khác. Một số nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng các loài chim, tinh tinh, cá heo và voi cũng làm được điều này. Tuy nhiên, cơ chế phát sinh khả năng này vẫn là một bí ẩn.
Mặc dù ngôn ngữ đặc trưng bởi việc sử dụng rộng rãi những âm thanh được học để liên kết với đối tượng tham chiếu, con người và động vật cũng phát ra những âm thanh bản năng, ví dụ như tiếng hét kêu lên khi đau đớn. Trên 150 năm trước, Charles Darwin đã đề xuất việc sử dụng những âm thanh bản năng đó trong một ngữ cảnh mới có thể là bước quan trọng để phát triển giao tiếp giống ngôn ngữ.
Trong nghiên cứu mới của chúng tôi, xuất bản trên Nature Ecology and Evolution, chúng tôi mô tả ví dụ đầu tiên về lời kêu ở động vật vừa chứa thành phần bản năng vừa thành phần học được – đúng như bước đệm Darwin hình dung.
Một tiếng kêu độc đáo nhằm đối phó mối đe dọa khác biệt
Chim có nhiều kẻ thù, nhưng ký sinh sinh dưỡng (brood parasites) là độc đáo.
Ký sinh sinh dưỡng, như chim châu, sinh sản bằng cách đẻ trứng vào tổ của loài khác và khiến chủ nuôi ấp trứng, nuôi con thay cho mình. Chim non châu sau khi nở sẽ đẩy các chim non khác trong tổ ra ngoài, chiếm hết sự chăm sóc của bố mẹ chủ.

Chi phí cao của ký sinh sinh dưỡng khiến hệ thống này trở thành mô hình lý tưởng để khảo sát tiến hóa ngoài tự nhiên.
Ví dụ, công trình trước đây đã chỉ ra ở Australia, chim dũa tuyệt sắc (superb fairy-wren) đã tiến hóa một tiếng báo động đặc trưng khi phát hiện chim châu. Khi nghe âm kêu này, các con dũa khác sẽ lập tức đến tấn công kẻ ký sinh.
Trong quá trình nghiên cứu, chúng tôi nhận thấy nhiều loài khác cũng phản ứng với tiếng kêu này và phát ra âm thanh tương tự, chỉ nhằm vào ký sinh. Thảo luận với cộng sự ở Trung Quốc, Ấn Độ và Thụy Điển cho thấy hiện tượng tương tự xuất hiện ở đó.
Chim khắp nơi sử dụng cùng một lời kêu
Chúng tôi khảo sát cơ sở dữ liệu âm thanh chim hoang dã trên mạng và tìm thấy 21 loài phát ra lời kêu này nhằm vào ký sinh, bao gồm chim châu và những loài chích ký sinh. Có loài họ hàng gần, sống cạnh nhau, nhưng cũng có loài cách nhau hơn 50 triệu năm tiến hóa và phân bố trên các châu lục khác nhau.
Ví dụ, đây là chim dũa tuyệt sắc phản ứng với chim châu đồng sáng bóng ở Australia.
Âm thanh: Superb fairy-wren responding to a shining bronze-cuckoo. William Feeney, CC BY.
Và đây là chim prinia cánh sẫm phản ứng với chim chích ký sinh ở Zambia.
Âm thanh: Tawny-flanked prinia responding to a cuckoo finch. William Feeney, CC BY.
Âm thanh giao tiếp thường nhằm truyền thông tin, nên chúng tôi đặt giả thuyết lời kêu này nhằm thu hút sự chú ý trong hoặc ngoài loài.
Chúng tôi đối chiếu cơ sở dữ liệu ký sinh và chủ nuôi toàn cầu, nếu lời kêu chỉ phục vụ giao tiếp trong loài, loài phát ra lời kêu cần hợp tác cao hơn. Thực tế không như vậy. Thay vào đó, loài phát ra lời kêu xuất hiện ở những khu vực có nhiều ký sinh và chủ nuôi, cho thấy vai trò kết nối đa loài.
Giao tiếp liên loài để phòng thủ trước mối đe dọa chung
Chúng tôi tiến hành thí nghiệm ở Australia: khi trình chiếu mô hình xác khô chim châu cho dũa tuyệt sắc hoặc chim dũa dũa mày trắng, chúng phát tiếng kêu này và tấn công mô hình. Khi trình diện mô hình khác như thú ăn thịt, tiếng kêu gần như không xuất hiện.
Khi phát lại bài ghi âm lời kêu, cả hai loài phản ứng mạnh, cho thấy lời kêu gần như chỉ dùng để phản ứng với chim châu và khi nghe sẽ có phản ứng dự đoán được.
Nếu lời kêu là từ ngữ “chung” cho ký sinh trong số chim, các loài khác nhau cũng sẽ phản ứng tương tự khi nghe, bất kể xuất xứ. Chúng tôi phát lời kêu từ Australia cho chim ở Trung Quốc (và ngược lại), kết quả là phản ứng giống hệt.

Điều này chứng tỏ các loài chim khắp thế giới sử dụng lời kêu này vì nó cung cấp thông tin cụ thể về sự xuất hiện của ký sinh.
Những hiểu biết về nguồn gốc ngôn ngữ
Nghiên cứu của chúng tôi cho thấy hơn 20 loài chim cách nhau hơn 50 triệu năm tiến hóa đều sử dụng cùng một lời kêu khi phát hiện ký sinh. Điều thú vị ở chỗ, mặc dù phản ứng với lời kêu là bản năng, việc phát ra tiếng kêu này lại phải học từ con khác.
Trong khi giao tiếp động vật thường chỉ có một trong hai dạng bản năng hoặc học được, đây là ví dụ đầu tiên về lời kêu vừa bản năng vừa học được giữa các loài. Điều này quan trọng vì nó là bước trung gian giữa giao tiếp động vật và ngôn ngữ con người.
Triển vọng nghiên cứu tại Việt Nam
Dù chưa có dữ liệu cụ thể từ Việt Nam, các nhà nghiên cứu trong nước có thể tiến hành khảo sát tương tự tại các vùng rừng mưa nhiệt đới để xác định xem các loài chim bản địa như chào mào (Cinclidium frontale) hay mái đầu bạc (Zosterops japonicus) có sử dụng tiếng kêu phòng thủ tương tự khi phát hiện ký sinh hay không. Việc xây dựng cơ sở dữ liệu âm thanh địa phương sẽ giúp so sánh và bổ sung kiến thức toàn cầu.
Rất có thể Darwin đã đúng về nguồn gốc ngôn ngữ từ lâu.