Việc chấm dứt đột ngột các linh hoạt bồi hoàn khám từ xa áp dụng trong thời kỳ đại dịch sau khi chính phủ đóng cửa đã gây ra tình trạng hỗn loạn cho bệnh nhân và bác sĩ. Telemedicine, vốn trở thành trụ cột chăm sóc, cần khung chính sách vững vàng và bồi hoàn dài hạn.
Điểm nổi bật:
- Đóng cửa chính phủ chấm dứt tạm thời các ưu đãi khám từ xa, gây bất ổn cho thanh toán Medicare và bảo hiểm tư nhân.
- Bệnh nhân mãn tính và khó đi lại mất cơ hội thăm khám kịp thời qua video, có thể dẫn đến tình trạng sức khỏe xấu đi.
- Sự không chắc chắn về bồi hoàn khiến bác sĩ không dám đầu tư công nghệ và nhân sự cho dịch vụ khám từ xa.
- Các nước Anh, Canada và Australia đã đưa khám từ xa vào khung hoàn trả vĩnh viễn; Mỹ vẫn phụ thuộc vào gia hạn tạm thời.
- Telemedicine là yếu tố cốt lõi của chăm sóc hiện đại, cần khung pháp lý ổn định và bồi hoàn dài hạn.
Telemedicine không phải lựa chọn — mà là nhu cầu thiết yếu

Vào thứ Tư, ngày 1 tháng 10, người bệnh khắp nước Mỹ mất quyền tiếp cận dịch vụ chăm sóc mà họ còn được hưởng ngày hôm trước, không phải vì y khoa thay đổi, mà vì chính trị.
Khi chính phủ đóng cửa, các linh hoạt liên quan đến khám từ xa theo waivers thời kỳ đại dịch cũng theo đó chấm dứt. Những waivers này cho phép Medicare và nhiều nhà bảo hiểm tư nhân hoàn trả cho thăm khám ảo ngang bằng với khám trực tiếp, trên nhiều bối cảnh và đôi khi xuyên tiểu bang. Khi các waivers hết hiệu lực, việc hoàn trả trở nên không chắc chắn và trong một số trường hợp bị dừng hẳn.
Trong thực tế, điều này có nghĩa là các phòng khám như của tôi không biết có thể lập hoá đơn cho buổi thăm khám từ xa hay không, liệu bệnh nhân có bị “bill bất ngờ” không, hoặc chúng tôi phải hủy lịch khám ra sao. Tôi đã dành cả buổi sáng để vừa chăm sóc bệnh nhân trong phòng khám vừa cố gắng xác định hướng xử lý cho những người muốn khám trực tiếp hoặc qua telemedicine. Đồng nghiệp của tôi và tôi buộc phải hành nghề trong bóng tối.
Chỉ trong ngày thứ Tư, tôi đã nhận được lời nhắn từ nhiều bệnh nhân vốn thường được chăm sóc suôn sẻ qua khám từ xa. Một bệnh nhân ung thư bạch cầu liên lạc về tình trạng thiếu máu mạn tính và sưng chân mới xuất hiện. Tôi không thể gặp trực tiếp cũng không thể video để thăm khám. Một bệnh nhân khác gọi điện lo lắng về nhiễm trùng đường tiểu có thể xảy ra. Một người thứ ba than phiền về triệu chứng hô hấp kéo dài và lo ngại viêm phổi. Nhiều người trong số này gặp khó khăn khi đến phòng khám, và thay vì xử lý trực tiếp qua buổi khám ảo, các cuộc gọi của họ chỉ được nhân viên tiếp nhận tin nhắn, giống như cách chúng tôi ứng phó trước Covid. Đó là cách ra quyết định vào ngày 1/10: Hoặc bệnh nhân đến, hoặc chúng tôi đưa ra phán đoán chỉ dựa trên tin nhắn.
Điều này không chỉ là rắc rối hành chính. Nó đặt an toàn bệnh nhân vào thế rủi ro trong một hệ thống vốn đã quá tải. Y khoa đã đủ phức tạp. Chúng ta không nên để bác sĩ và bệnh nhân phải đoán xem một phương thức chăm sóc đã được chứng minh và sử dụng rộng rãi có hợp pháp, có được hoàn trả hay có bền vững hay không.
Telemedicine không còn là dự án bên lề. Nó đã trở thành phần cốt lõi của dịch vụ chăm sóc, được chấp nhận, được trân trọng và cần thiết trên khắp cả nước. Các buổi thăm khám ảo giờ đây là thói quen để điều chỉnh thuốc men, xem xét kết quả xét nghiệm, hỗ trợ sức khỏe tâm thần, tái khám sau mổ, và vô số cuộc trao đổi nhỏ nhưng quan trọng khác không yêu cầu phòng khám.
Dữ liệu xác nhận những gì bác sĩ thấy hàng ngày. Các buổi khám từ xa tăng hơn 700% trong giai đoạn Covid. Đến cuối 2023, gần 12% người hưởng Medicare đã sử dụng telehealth, và tỷ lệ hài lòng của bệnh nhân vượt 90%. Nghiên cứu từ Commonwealth Fund cho thấy mức dùng cao nhất ở bệnh nhân mãn tính—những người rất cần chăm sóc thường xuyên và dễ tiếp cận—và khám ảo giảm các lần vào phòng cấp cứu và nhập viện không cần thiết, tiết kiệm hàng tỷ đô la cho gia đình, doanh nghiệp và hệ thống y tế.
Và dù vậy, nền tảng của telemedicine vẫn mong manh. Kể từ 2020, Quốc hội dựa vào việc gia hạn tạm thời thay vì cải cách vĩnh viễn. Ngày 1 tháng 10 năm 2025 là lần vực thẳm mới nhất, không liên quan đến kết quả lâm sàng mà chỉ do cơ chế đóng cửa chính phủ. Bệnh nhân không thể lên kế hoạch cho chăm sóc dựa trên các waivers. Bác sĩ không dám đầu tư vào công nghệ hay nhân sự khi việc hoàn trả phụ thuộc vào bản vá ngắn hạn. Hệ thống y tế không thể đổi mới khi quy tắc có thể biến mất chỉ sau một đêm.
Các quốc gia khác đã tiến lên. Anh, Canada và Australia đã xây dựng telehealth thành khung hoàn trả vĩnh viễn. Trong khi đó, Mỹ vẫn để bệnh nhân và nhà cung cấp tự hỏi liệu quyền truy cập cơ bản có tồn tại ngày mai hay không. Sự không chắc chắn này làm suy yếu niềm tin, đổi mới và chất lượng chăm sóc.
Không có telemedicine, bệnh nhân suy tim mất khả năng nhanh chóng liên hệ với bác sĩ, tăng nguy cơ nhập viện có thể phòng ngừa. Người sống sót sau ung thư có thể không nhận được hỗ trợ triệu chứng kịp thời. Bệnh nhân sức khỏe tâm thần có thể bỏ lỡ các buổi trị liệu quan trọng. Đây không phải là tiện nghi. Đó là chăm sóc.
Với tư cách bác sĩ, sự mất mát này lan tỏa trực tiếp vào phòng khám của chúng tôi. Là một bác sĩ nội khoa với lịch khám dày đặc, chăm sóc ảo giúp tôi giải quyết các vấn đề khẩn cấp nhưng đơn giản một cách hiệu quả, duy trì tính liên tục và dành thời gian khám trực tiếp cho những ca phức tạp. Việc mất đi công cụ đó chỉ trong một đêm khiến mọi thứ trở nên hỗn độn, tăng khối lượng công việc, và để bệnh nhân nhận được ít hơn những gì họ xứng đáng. Nó cũng làm gia tăng áp lực lên lực lượng lao động đã cạn kiệt năng lượng. Gần hai phần ba bác sĩ ở Mỹ báo cáo triệu chứng kiệt sức. Lấy đi một trong số ít công cụ giúp chúng tôi quản lý nhu cầu là điều vô lý.
Thực tế là telemedicine không hoàn hảo. Có những câu hỏi về chất lượng, tính phù hợp và công bằng.
Nhưng nó không cần phải hoàn hảo để trở nên thiết yếu. Nó không phải là lựa chọn duy nhất, nhưng phải là một lựa chọn.
Ngày 1 tháng 10 nên là bước ngoặt. Nhà hoạch định chính sách phải ngừng xem telehealth như bản vá tạm thời. Bệnh nhân, bác sĩ và hệ thống y tế xứng đáng có tính vĩnh viễn: phủ sóng liên bang vĩnh viễn cho Medicare và Medicaid, cải cách giấy phép liên tiểu bang phù hợp với cách bệnh nhân sinh sống, và khung hoàn trả ổn định để nhà cung cấp tiếp tục đầu tư vào đổi mới.
Y khoa luôn là về sự hiện diện. Trong thế kỷ 21, sự hiện diện mở rộng vượt phòng khám qua các kết nối an toàn, vào nhà, trường học và nơi làm việc. Điều đã xảy ra tuần này cho thấy sự hiện diện đó trở nên mong manh ra sao khi chính trị, không phải bệnh nhân, quyết định quyền truy cập. Việc thu hồi telemedicine không đưa chúng ta tiến lên. Nó đưa chúng ta trở lại thời trước Covid, khi chăm sóc quá thường chỉ là các tin nhắn vội thay vì cuộc trao đổi ý nghĩa.
Telemedicine không phải tiện nghi. Nó không phải biện pháp khẩn cấp. Đó là chăm sóc. Và chăm sóc không bao giờ được phép phụ thuộc vào chính trị.